Phiên âm : dào jié.
Hán Việt : đảo tiệp.
Thuần Việt : lông quặm; lông mọc vào trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông quặm; lông mọc vào trong倒生毛睫毛向内倒转,常损伤角膜