Phiên âm : dǎo méi tòu dǐng.
Hán Việt : đảo mi thấu đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容運氣極端地不佳。如:「最近真是倒楣透頂, 做什麼事都不順利。」