VN520


              

倒楣透頂

Phiên âm : dǎo méi tòu dǐng.

Hán Việt : đảo mi thấu đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容運氣極端地不佳。如:「最近真是倒楣透頂, 做什麼事都不順利。」


Xem tất cả...