VN520


              

倒枕捶床

Phiên âm : dǎo zhěn chuí chuáng.

Hán Việt : đảo chẩm chủy sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容煩躁、無奈、憤懣或悲痛的樣子。也作「倒枕搥床」。


Xem tất cả...