Phiên âm : dǎo zhěn chuí chuáng.
Hán Việt : đảo chẩm chủy sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容煩躁、無奈、憤懣或悲痛的樣子。也作「倒枕搥床」。