VN520


              

倒是

Phiên âm : dào shì.

Hán Việt : đảo thị.

Thuần Việt : trái lại; ngược lại.

Đồng nghĩa : 卻是, .

Trái nghĩa : , .

trái lại; ngược lại
表示跟一般情理相反;反倒
该说的不说,不该说的倒是说个没完没了.
gāi shuō de bù shuō, bù gāi shuō de dǎoshì shuō gè méiwán méiliǎo.
thì (biểu thị sự việc không p


Xem tất cả...