Phiên âm : dào shì.
Hán Việt : đảo thị.
Thuần Việt : trái lại; ngược lại.
Đồng nghĩa : 卻是, .
Trái nghĩa : , .
trái lại; ngược lại表示跟一般情理相反;反倒该说的不说,不该说的倒是说个没完没了.gāi shuō de bù shuō, bù gāi shuō de dǎoshì shuō gè méiwán méiliǎo.thì (biểu thị sự việc không p