VN520


              

倒廩傾囷

Phiên âm : dào lǐn qīng jūn.

Hán Việt : đảo lẫm khuynh khuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廩、囷, 儲存糧食的穀倉。「倒廩傾囷」比喻傾囊奉獻自己所有物品。唐.韓愈〈答竇秀才書〉:「遇足下之請懇懇, 猶將倒廩傾囷, 羅列而進也。」


Xem tất cả...