Phiên âm : dào lǐn qīng jūn.
Hán Việt : đảo lẫm khuynh khuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廩、囷, 儲存糧食的穀倉。「倒廩傾囷」比喻傾囊奉獻自己所有物品。唐.韓愈〈答竇秀才書〉:「遇足下之請懇懇, 猶將倒廩傾囷, 羅列而進也。」