Phiên âm : dǎo sǎng.
Hán Việt : đảo tảng.
Thuần Việt : mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng指戏曲演员嗓音变低或变哑