Phiên âm : dǎo mài.
Hán Việt : đảo mại.
Thuần Việt : đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại低价买进,高价卖出多指投机倒把倒卖粮食dǎomài liángshí