Phiên âm : dǎo cāng.
Hán Việt : đảo thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.把倉庫裡的糧食移到另一個倉庫。2.戲劇演員喉嚨沙啞, 唱不出好的聲音。也稱為「倒嗓」。