VN520


              

倒倉

Phiên âm : dǎo cāng.

Hán Việt : đảo thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把倉庫裡的糧食移到另一個倉庫。2.戲劇演員喉嚨沙啞, 唱不出好的聲音。也稱為「倒嗓」。


Xem tất cả...