VN520


              

倒了核桃車子

Phiên âm : dǎo le hé táo chē zi.

Hán Việt : đảo liễu hạch đào xa tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人說話像裝運核桃的車子倒翻了一樣, 聲音不斷。《紅樓夢》第三六回:「只聽鳳丫頭的嘴, 倒像倒了核桃車子的, 只聽他的帳也清楚, 理也公道。」


Xem tất cả...