VN520


              

個頭

Phiên âm : gè tóu.

Hán Việt : cá đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.人的身材。如:「弟弟的個頭比我還高!」也作「個子」、「個兒」。2.物體的大小。如:「這裡產的橘子, 個頭都特別大。」也作「個兒」。


Xem tất cả...