Phiên âm : gè zhōng sān mèi.
Hán Việt : cá trung tam muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事、物的精義與要訣。例他的書法頗得褚遂良體的個中三昧。事、物的精義與要訣。如:「他的書法頗得褚體的個中三昧。」