Phiên âm : gè yàng.
Hán Việt : cá dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這樣。宋.劉克莊〈送真舍人帥江西〉詩:「海神亦歎公清德, 少見孤舟個樣輕。」