VN520


              

個樣

Phiên âm : gè yàng.

Hán Việt : cá dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這樣。宋.劉克莊〈送真舍人帥江西〉詩:「海神亦歎公清德, 少見孤舟個樣輕。」


Xem tất cả...