VN520


              

個個稱羨

Phiên âm : gè gè chēng xiàn.

Hán Việt : cá cá xưng tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人都稱讚、羨慕。《初刻拍案驚奇》卷九:「看見拜住一表非俗, 個個稱羨。」


Xem tất cả...