Phiên âm : gè gè chēng xiàn.
Hán Việt : cá cá xưng tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人都稱讚、羨慕。《初刻拍案驚奇》卷九:「看見拜住一表非俗, 個個稱羨。」