VN520


              

個事

Phiên âm : gè shì.

Hán Việt : cá sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這件事。《清平山堂話本.張子房慕道記》:「夢中富貴夢中貧, 夢裡歡娛夢裡嗔;鬧熱一場無個事, 誰人不是夢中人?」


Xem tất cả...