Phiên âm : gè rén wài jiāo.
Hán Việt : cá nhân ngoại giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家元首、內閣總理或其他代表國家的高級官員之間, 從事直接的談判。