VN520


              

個人外交

Phiên âm : gè rén wài jiāo.

Hán Việt : cá nhân ngoại giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家元首、內閣總理或其他代表國家的高級官員之間, 從事直接的談判。


Xem tất cả...