VN520


              

個人本位

Phiên âm : gè rén běn wèi.

Hán Việt : cá nhân bổn vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個人的自我意識強烈, 注重個人權利與利益。如:「他個人本位想法太濃, 常常自以為是。」


Xem tất cả...