Phiên âm : gè zhōng zī wèi.
Hán Việt : cá trung tư vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
其中的體驗與感受。例身為母親的喜悅與甘苦, 若非身歷其境, 很難體會個中滋味。其中的感受。如:「只有親身體驗, 才能了解個中滋味。」