VN520


              

個中滋味

Phiên âm : gè zhōng zī wèi.

Hán Việt : cá trung tư vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

其中的體驗與感受。例身為母親的喜悅與甘苦, 若非身歷其境, 很難體會個中滋味。
其中的感受。如:「只有親身體驗, 才能了解個中滋味。」


Xem tất cả...