Phiên âm : gè zhōng.
Hán Việt : cá trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 其中, 此中, .
Trái nghĩa : , .
1.此中, 這裡面。宋.蘇軾〈西江月.昨夜扁舟〉詞:「此景百年幾變, 個中下語千難。」2.對妓院的隱語。《浮生六記.卷一.閨房記樂》:「而既入個中, 私心忐忑, 強為酬答。」