VN520


              

修饰

Phiên âm : xiū shì.

Hán Việt : tu sức.

Thuần Việt : trang sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang sức
修整装饰使整齐美观
修饰一新
xīushì yīxīn
chải chuốt trang điểm
略加修饰,就显得很利落.
trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng
修改润饰,使语言文字明确生动
nǐ bǎ zhè


Xem tất cả...