Phiên âm : xiū shì.
Hán Việt : tu sức.
Thuần Việt : trang sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang sức修整装饰使整齐美观修饰一新xīushì yīxīnchải chuốt trang điểm略加修饰,就显得很利落.trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng修改润饰,使语言文字明确生动nǐ bǎ zhè