VN520


              

修葺

Phiên âm : xiū qì.

Hán Việt : tu tập.

Thuần Việt : sửa chữa.

Đồng nghĩa : 補葺, .

Trái nghĩa : 拆卸, .

sửa chữa
修缮
修葺一新.
xīuqìyīxīn.


Xem tất cả...