Phiên âm : xiū hù.
Hán Việt : tu hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修理維護。例汽車如有故障, 一定要進場修護, 以確保行車安全。修理維護。如:「汽車要定期修護, 才能延長使用期限。」