VN520


              

修護

Phiên âm : xiū hù.

Hán Việt : tu hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修理維護。例汽車如有故障, 一定要進場修護, 以確保行車安全。
修理維護。如:「汽車要定期修護, 才能延長使用期限。」


Xem tất cả...