VN520


              

修羅

Phiên âm : xiū luó.

Hán Việt : tu la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tu-la 修羅 một loài giống như quỷ thần, là một đạo trong lục đạo 六道: Thiên, Nhân, A-tu-la, Súc sinh, Ngạ quỷ, Địa ngục 天, 人, 阿修羅, 畜生, 餓鬼, 地獄.


Xem tất cả...