VN520


              

信籠

Phiên âm : xìn lóng.

Hán Việt : tín lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

封口上有加蓋印信的箱籠。《水滸傳》第四○回:「眼見得你和梁山泊賊人通同造意, 謀了我信籠物件。」


Xem tất cả...