Phiên âm : xìn lóng.
Hán Việt : tín lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
封口上有加蓋印信的箱籠。《水滸傳》第四○回:「眼見得你和梁山泊賊人通同造意, 謀了我信籠物件。」