Phiên âm : xìn shì.
Hán Việt : tín thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真是、誠然是。宋.蘇軾〈虞美人.湖山信是東南美〉詞:「湖山信是東南美, 一望彌千里。」