Phiên âm : xìn shǎng bì fá.
Hán Việt : tín thưởng tất phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有功必賞, 有過必罰。形容賞罰嚴明。《韓非子.外儲說右上》:「信賞必罰, 其足以戰。」《漢書.卷八.宣帝紀.贊》:「孝宣之治, 信賞必罰。」