Phiên âm : xìn jiān.
Hán Việt : tín tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 信紙, .
Trái nghĩa : , .
用來寫信的紙張。例這一張張信箋為他倆搭起愛情的橋梁。寫信所用的紙。如:「我喜歡收集各種設計漂亮的信箋。」也稱為「信紙」。