VN520


              

信箋

Phiên âm : xìn jiān.

Hán Việt : tín tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 信紙, .

Trái nghĩa : , .

用來寫信的紙張。例這一張張信箋為他倆搭起愛情的橋梁。
寫信所用的紙。如:「我喜歡收集各種設計漂亮的信箋。」也稱為「信紙」。


Xem tất cả...