Phiên âm : xìn shí.
Hán Việt : tín thật.
Thuần Việt : thành thật; có chữ tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành thật; có chữ tín有信用;诚实为人信实.wèi rén xìnshí.