Phiên âm : jùn pángr.
Hán Việt : tuấn bàng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俊俏的面貌。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「即便裡俊龐兒瘦減了汪梅韻, 幾時得舒心兒燕爾新婚。」