Phiên âm : jùn yàn.
Hán Việt : tuấn ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 翹楚, 魁首, .
Trái nghĩa : , .
才智優異的美士。《書經.太甲上》:「旁求俊彥, 啟迪後人。」《儒林外史》第四五回:「風塵惡俗之中, 亦藏俊彥;數米量柴之外, 別有經綸。」