VN520


              

促膝長談

Phiên âm : cù xī cháng tán.

Hán Việt : xúc tất trường đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

促膝, 膝蓋靠得很近, 比喻雙方關係親密。「促膝長談」指雙方親密的談話而且投機。
促膝, 膝蓋靠得很近, 比喻雙方關係親密。「促膝長談」指雙方親密的談話而且投機。


Xem tất cả...