Phiên âm : cù xī cháng tán.
Hán Việt : xúc tất trường đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
促膝, 膝蓋靠得很近, 比喻雙方關係親密。「促膝長談」指雙方親密的談話而且投機。促膝, 膝蓋靠得很近, 比喻雙方關係親密。「促膝長談」指雙方親密的談話而且投機。