VN520


              

促销

Phiên âm : cù xiāo.

Hán Việt : xúc tiêu.

Thuần Việt : Khuyến mãi; quảng cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khuyến mãi; quảng cáo
百货公司为了刺激民众消费,各种促销活动层出不穷.
Bǎihuò gōngsī wèile cìjī mínzhòng xiāofèi, gè zhǒng cùxiāo huódòng céngchūbùqióng.


Xem tất cả...