Phiên âm : cù xiāo.
Hán Việt : xúc tiêu.
Thuần Việt : Khuyến mãi; quảng cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khuyến mãi; quảng cáo百货公司为了刺激民众消费,各种促销活动层出不穷.Bǎihuò gōngsī wèile cìjī mínzhòng xiāofèi, gè zhǒng cùxiāo huódòng céngchūbùqióng.