Phiên âm : cù xiá.
Hán Việt : xúc hiệp.
Thuần Việt : bỡn cợt; trêu ghẹo; tinh nghịch; tinh quái; ranh m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỡn cợt; trêu ghẹo; tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh; đùa dai爱捉弄人促狭鬼.(促狭的人).cùxiá gǔi. ( cùxiá de rén ).