VN520


              

促拍

Phiên âm : cù pāi.

Hán Việt : xúc phách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節奏急促的曲調, 即今所謂的快板。元.孫蕡〈驪山老妓行補唐天寶遺事戲效白樂天作〉詩:「促拍未終南內曲, 新腔忽過小梁州。」清.洪昇《長生殿》第一六齣:「此曲散序六奏, 止有歇拍而無流拍;中序六奏, 有流拍而無促拍。」


Xem tất cả...