VN520


              

促脈

Phiên âm : cù mài.

Hán Việt : xúc mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫稱跳動急促偶而有不規則停歇的脈搏。


Xem tất cả...