Phiên âm : cù jìn.
Hán Việt : xúc tiến.
Thuần Việt : xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển促使发展促进派.cùjìnpài.