Phiên âm : biàn cān.
Hán Việt : tiện xan.
Thuần Việt : món thường; món đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món thường; món đơn giản简便饭菜bữa ăn gia đình; bữa cơm gia đình吃简便饭食