VN520


              

便飯

Phiên âm : biàn fàn.

Hán Việt : tiện phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日常所吃的飯食。例家常便飯
日常所吃的飯食。如:「明天我請幾位老朋友吃便飯。」《儒林外史》第四回:「我這敝教, 酒席沒有什麼喫得, 只這幾樣小菜, 權且用個便飯。」《老殘遊記》第三回:「紹殷道:『昨晚在裡頭吃便飯, 宮保談起, 幕府人才濟濟, 凡有所聞的無不羅致於此了。』」

cơm rau dưa; cơm thường; cơm bữa; cơm xoàng; cơm nhạt。
日常吃的飯食。
家常便飯
cơm thường bữa trong gia đình; cơm rau dưa


Xem tất cả...