Phiên âm : biàn jiān.
Hán Việt : tiện tiên.
Thuần Việt : sổ ghi nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ ghi nhớ具有一定质量、尺码或折痕的适宜于笔记、书信及便条用的书写用笺,便条