VN520


              

便当

Phiên âm : biàn dang.

Hán Việt : tiện đương.

Thuần Việt : tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng
方便;使用或行动起来不感觉困难;顺手;简单;容易多用于具体事物
这里乘车很便当.
zhèlǐ chéngchē hěn biàndāng.


Xem tất cả...