VN520


              

便嬖

Phiên âm : pián bì.

Hán Việt : tiện bế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會說諂媚的話而受寵信的人。《孟子.梁惠王上》:「為肥甘不足於口與, 輕暖不足於體與, 抑為采色不足視於目與, 聲音不足聽於耳與, 便嬖不足使令於前與, 王之諸臣皆足以供之而王豈為是哉?」


Xem tất cả...