Phiên âm : biàn hǎo dào.
Hán Việt : tiện hảo đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常言道、常言說得好。元.關漢卿《望江亭》第二折:「便好道:『恨小非君子, 無毒不丈夫。』」元.王曄《桃花女.楔子》:「婆婆, 便好道:『陰陽不可信, 信了一肚悶。』」也作「便則道」。