Phiên âm : biàn zuò dào.
Hán Việt : tiện tố đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即使、就算是。元.李壽卿《伍員吹簫》第一折:「便做道人生在世有無常, 也不似俺一家兒死的來忒枉。」《二刻拍案驚奇》卷二六:「便做道我姪不棄, 姪媳婦定嫌憎的。」也作「便做到」。