Phiên âm : biàn jiǎ ruò.
Hán Việt : tiện giả nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即使是。《董西廂》卷五:「那相國夫人, 探看了張君瑞, 便假若鐵石心腸應粉碎。」也作「便假饒」。