Phiên âm : biàn xiū.
Hán Việt : tiện hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就停止。《朱子語類.卷一.太極天地上》:「一去便休耳, 豈有散而復聚之氣!」《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「誰耐煩與你猜謎道白, 我只認得自己的兜肚, 還我便休。」