Phiên âm : biàn rén.
Hán Việt : tiện nhân.
Thuần Việt : người tiện thể; người tiện nhờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tiện thể; người tiện nhờ (người được gửi gắm nhân tiện làm một việc gì đó)顺便受委托办事的人