Phiên âm : biàn yú.
Hán Việt : tiện vu.
Thuần Việt : tiện; tiện bề; tiện việc; dễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện; tiện bề; tiện việc; dễ比较容易(做某事)便于计算.biànyú jìsuàn.便于携带.tiện mang theo; tiện xách theo bên mình