VN520


              

侵蚀

Phiên âm : qīn shí.

Hán Việt : xâm thực.

Thuần Việt : ăn mòn; gặm nhấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn mòn; gặm nhấm
逐渐侵害使变坏
病菌侵蚀人体.
bìngjūn qīnshí réntǐ.
ngầm chiếm đoạt; biển thủ (của cải)
侵蚀公款.
lén lút thâm hụt công


Xem tất cả...