Phiên âm : qīn shí.
Hán Việt : xâm thực.
Thuần Việt : ăn mòn; gặm nhấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn mòn; gặm nhấm逐渐侵害使变坏病菌侵蚀人体.bìngjūn qīnshí réntǐ.ngầm chiếm đoạt; biển thủ (của cải)侵蚀公款.lén lút thâm hụt công