Phiên âm : qīn rǎo.
Hán Việt : xâm nhiễu.
Thuần Việt : quấy nhiễu; quấy rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy nhiễu; quấy rối侵犯扰乱侵扰边境.qīnrǎo biānjìng.