Phiên âm : qīn duó.
Hán Việt : xâm đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劫奪, 劫掠, 侵掠, 侵佔, .
Trái nghĩa : , .
侵占掠奪。《荀子.王制》:「之所以接下之人百姓者, 則好取侵奪, 如是者危殆。」宋.蘇軾〈上神宗皇帝書〉:「若巧者侵奪已甚, 則拙者迫怵無聊。」
cướp; chiếm; chiếm đoạt。憑藉勢力奪取別人的財產。