VN520


              

侵夺

Phiên âm : qīn duó.

Hán Việt : xâm đoạt.

Thuần Việt : cướp; chiếm; chiếm đoạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cướp; chiếm; chiếm đoạt
凭借势力夺取别人的财产


Xem tất cả...